- Dùng cho vật liệu phi từ tính, chuyên dụng đo các thành chai PET, vách ngăn, các vật thể hình ống.
- Đo độ dày thành chai tới 24 mm
- Máy đo độ dày thành chai dùng trong công nghiệp đóng gói, bao bì vật liệu thuỷ tinh, nhựa. Rất hữu dụng cho việc kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào và chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Thích ứng cho các loại vật liệu composite, nhôm hoặc cấu kiện Titanium trong công nghiệp phức hợp hàng không hoặc ô tô.
- Giao diện hướng đối tượng
- Công nghệ xử lý tín hiệu số có độ chính xác siêu cao.
- Cho phép đối đa hoá độ chính xác của giá trị đọc được (lấy mẫu), thay đổi cảm biến dễ dàng với đầu đo siêu cứng, nhiều kích thước bi khác nhau giúp phổ quát một dải rộng độ dày.
- Đầu cảm biến FH 4 dùng bi thép để đo từ 0 đến 6 mm, đo tới 9mm với bi từ tính.
- Cảm biến FH 10 đo được từ 01 đến 13mm đối với bi thép và đo tới 24mm với bi từ tính.
- Đầu đo rất dễ tháo lắp và tương thích tuyệt đối với 02 model.
- MiniTest 7200 FH và MiniTest 7400 FH được thiết kế tương thích và hữu dụng trên cơ sở bi kim loại đã được xử lý đặc biệt. bi kim loại này là kết quả của quá trình tích luỹ lâu dài trong sản xuất.
- Kích thước bi từ 1mm, 1.5mm, 2.5mm, 4.0mm (FH 4), và 2.5mm, 4mm, 6mm, 9mm đối với FH 10.
- Thang đo được mở rộng với bi từ tính, đo được với các bề dày lớn như cơ phận máy làm bằng nhôm, titanium hay vật chứa bằng nhựa rất dày.
- 0…1.3 mm with 1.0 mm steel ball
- 0…2.0 mm with 1.5 mm steel ball
- 0…3.5 mm with 2.5 mm steel ball
- 0…6.0 mm with 4 mm steel ball
- 0…5.0 mm with 1.5 mm magnetic ball
- 0…9.0 mm with 3.0 mm magnetic ball
- 0…1.3 mm: ± (3 μm + 1% of reading)
- 0…2.0 mm: ± (3 μm + 1% of reading)
- 0…3.5 mm: ± (5 μm + 1% of reading)
- 0…6.0 mm: ± (10 μm + 1% of reading)
- 0…5.0 mm: ± (20 μm + 2% of reading)
- 0…9.0 mm: ± (40 μm + 2% of reading)
- Bao gồm nắp chụp bảo vệ, cáp chống nhiễu từ.
- 03 miếng chuẩn 0.25mm, 1mm, 3mm
- Chân đế cho cảm biến, cơ cấu gá lò xo.
- 100 bi kích thước đường kính 2,5mm
- 50 bi đường kính 4mm
- Bộ Zero set point có kích thước 1.5mm, 2,5mm, 4mm và bi mỗi loại 1 viên.
- 0…4.0 mm with 2.5 mm steel ball
- 0…7.0 mm with 4.0 mm steel ball
- 0…10.0 mm with 6.0 mm steel ball
- 0…13.0 mm with 9.0 mm steel ball
- 0…16.0 mm with 4.0 mm magnetic ball
- 0…24.0 mm with 6.0 mm magnetic ball
- Chế độ lặp lại : tốt hơn ±(1μm + 0.5% của giá trị đọc)
- Lưu trữ mẫu: chọn lưa từ 1, 2, 5, 10, 20 giá trị đọc/ giây
- Bộ nhớ : 240,000 giá trị nếu dùng với MiniTest 7400 FH. 100,000 giá trị ứng với MiniTest 7200 FH.
- Chế độ hiệu chuẩn : Factory, Zero, Zero + lên tới 4 điểm (tức là lấy trị trung bình của 4 lần hiệu chuẩn)
- Kết nối với máy tính : RS232 TTL, cổng hồng ngoại và USB
- Đơn vị đo hiển thị : met, inch.
- Biểu đồ trị tĩnh : số học, biến thiên và đồ thị đối với model MiniTest 7400 FH
- Nhiệt độ bảo quản : -200C đến +800C.
- Nhiệt độ vận hành : -100C đến +600C.
- Kích thước máy chính: 153mm x89mmx32mm
- Trọng lượng : 310g cả pin.
- Nguồn cung cấp : 04 cục pin AA. Adaptor 240VAC/50H (option)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét