Mã Số | Tên sản phẩm | Chi tiết | Số lượng |
0100 | Bộ Cờ lê 2 đầu miệng hệ mét |
| 8 |
0200 9080 | Bộ Cờ lê 2 đầu vòng hệ mét |
| 8 |
0440 | Bộ lục giác |
| 10 |
0500 | Kìm đa năng |
| 1 |
0530 | Kìm cắt |
| 1 |
0556 | Kìm mỏ quạ |
| 1 |
0578 | Kìm mỏ phe mũi thẳng A2 |
| 1 |
0580 0210 | Kìm mỏ phe ngoài đầu cong 90 A21 |
| 1 |
0582 0020 | Kìm mỏ phe trong đầu thẳng J2 |
| 1 |
0584 0210 | Kìm mỏ phe trong đầu cong 90 J21 |
| 1 |
0596 0002 | Mỏ lếch răng |
| 1 |
0615 0850 | Tô vít dẹt 5x100mm |
| 1 |
0615 1265 | Tô vít dẹt 6.5x150mm |
| 1 |
0655 0010 | Tô vít PH1 |
| 1 |
0655 0020 | Tô vít PH2 |
| 1 |
0660 0530 | Tô vít dẹt 3x100 mm |
| 1 |
0700 0004 | Búa nhựa |
| 1 |
0705 0004 | Búa kỹ thuật |
| 1 |
0719 9060 | Bộ đục hỗn hợp |
| 6 |
0745 0001 | Kìm cắt ống |
| 1 |
0760 0002 | Thước lá |
| 13 |
0775 | Dũa 250 mm |
| 1 |
0782 0001 | Bàn chảy |
| 1 |
0787 0704 | Cưa sắt |
| 1 |
0840 | Đục dài |
| 1 |
0846 0001 | Đục tay nắm an toàn |
| 1 |
4061 0001 | Cần xiết tự động |
| 1 |
4064 0001 | Thanh trượt chữ T |
| 1 |
4065 0002 | Thanh nối dài 125mm |
| 1 |
4065 0003 | Thanh nối dài 250mm |
| 1 |
4068 0001 | Đầu chữ T lắc léo |
| 1 |
4075 | Bộ socket |
| 13 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét